Advertise la gi
WebJan 10, 2024 · Nền tảng mà Quảng Cáo Siêu Tốc muốn nhắc đến ở đây chính là Google. Hiện tại thì Google đang là nền tảng hỗ trợ quảng cáo hiển thị mạnh mẽ nhất. Với Display Ads từ Google, bạn hoàn toàn có thể hướng đến cả 3 mục tiêu: • Phát triển hoạt động kinh doanh bán hàng ... WebĐộng từ. Báo cho biết, báo cho ai biết trước. to advertise someone of something. báo cho ai biết trước cái gì đó. to advertise someone that ... báo cho ai biết rằng... Quảng cáo …
Advertise la gi
Did you know?
WebSep 5, 2024 · Ý nghĩa của Advertise. (Ảnh: Internet) 1. Thông báo, làm cho cái gì được biết đến một cách rộng rãi và công khai Ex: I must advertise a meeting for the secretary. (Tôi phải quảng cáo một cuộc họp cho thư ký.) 2. Quảng cáo, công khai ca ngợi cái gì để một người mua và sử dụng nó Ex: I saw a fashion advertisement in a newspaper. Webto make something known generally or in public, especially in order to sell it: We advertised our car in the local newspaper. He advertises his services on the company notice board. …
WebAug 27, 2024 · Advertising Agency trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Các agency này chỉ tập trung vào các sản phẩm và dịch vụ chăm sóc sức khỏe, bởi vì những khu vực này có thể là một cơn ác mộng pháp lý để xử lý. Các Advertising Agency trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe sẽ xử lý yêu cầu ...
WebMẹo hay Top truyền thông số là gì [Hot Nhất 2024] Hãy cùng Nhà Xinh tìm hiểu rõ hơn về Truyền thông số là gì được viết khách quan và đầy đủ nhất, bạn hãy tham khảo ngay thông tin dưới đây của chúng tôi, nếu thấy hay hãy chia sẻ … Webto advertise someone of something báo cho ai biết trước cái gì đó to advertise someone that ... báo cho ai biết rằng... Quảng cáo (hàng) Đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết) to advertise for something đăng báo tìm cái gì Chuyên ngành Kỹ thuật chung quảng cáo classified advertise ment quảng cáo đã được phân loại Các từ liên quan
Webadvertisement noun [ C ] us / ˌæd·vərˈtɑɪz·mənt, ədˈvɜr·t̬əz·mənt / (short form ad) a paid notice that tells people about a product or service: I saw an advertisement for the job in …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to introduce a ban on junk food advertising là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... chinese red beans recipeWebAdvertising Vietnam MXH Chia sẻ về quảng cáo và truyền thông. Giấy phép ĐKKD số 0314185496 do Sở KH & ĐT cấp ngày 06/01/2024. Giấy phép MXH số 398/GP-BTTTT … chinese red black guy singWebMar 23, 2024 · Advertising (Ad) hay dịch ra tiếng việt là quảng cáo. Đây là một hình thức sở hữu công cụ đắc lực nhất trong Marketing Advertising. Mục tiêu của hình thức này là gửi đến khách hàng những thông điệp mà … chinese red birch treeWebSep 15, 2024 · Advertising là gì? Các loại hình quảng cáo phổ biến hiện nay Hiện nay, Advertising không còn xa lạ gì với nhiều doanh nghiệp với mong muốn mang sản phẩm đến gần với khách hàng hơn. Vậy liệu bạn đã biết Advertising là gì chưa? Bí quyết nào tạo nền Advertising Campaign thành công? chinese red book appWebbáo cho ai biết rằng... Quảng cáo (hàng) Đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết) to advertise for something đăng báo tìm cái gì Chuyên ngành Kỹ thuật chung quảng cáo … chinese red birdWebNov 10, 2024 · Các loại hình thức quảng cáo phổ biến nhất hiện nay. Quảng cáo truyền thống. Quảng cáo hiển thị (Display Ads) Quảng cáo truyền thông xã hội (Social Media Ads) Quảng cáo Ngoài trời (OOH) Quảng cáo Tự nhiên (Native Ads) Mục tiêu của Advertising. Tầm quan trọng của Advertising với ... chinese red black laser cutter settingsWebAdvertising: Là danh từ (Noun) dùng để chỉ Quảng cáo hay ngành quảng cáo nói chung. Ví dụ Advertising Industry là ngành công nghiệp quảng cáo. Ads: Ads hay Ad là từ viết tắt … chinese red bean soup